查看: 496|回复: 0
|
越南语经贸写作与翻译(词汇)
[复制链接]
|
|
本帖最后由 csh17 于 29-11-2019 03:41 PM 编辑
越南语经贸写作与翻译(词汇)
应............ 邀请 At ............. invitation Nhận lời mời của .............
对......进行友好访问 Have an official friendship visit Có chuyến thăm hữu nghị chính thức
开幕式 Opening ceremony Lễ khai mạc
A 同 B 进行了工作会谈 A and B had a meeting A và B đã có buổi làm việc
经历 Experience Trải qua
总投资金额 The total value of investment Tổng giá trị đầu tư / tồng kim ngạch đầu tư
颇有声望 Well known, very famous Có tiếng , rất nổi tiếng
开拓市场 Market expansion Mở rộng thị trường
上调 Price up Lên giá
东盟国家 ASEAN countries Các nước ASEAN
外商投资项目 Foreign investment items Các hạng mục đầu tư nước ngoài
新闻发布会 News conference Cuộc họp báo
节约 Saving Tiết kiệm
消减公共行政开支 Cut back on administrative spending Cắt giảm chi tiêu hành chính
通货膨胀 Inflationary Lạm phát
销售市场 Consumer market Thị trường tiêu thụ
超越 Get over Vượt qua
年均约增长 Average annual growth Bình quân hàng năm tăng trưởng
购买力 Purchasing power Sức mua
推出 Propose Đưa ra
合资 Venture Liên doanh
增至 Rise to Tăng đến , tăng lên
截至 As of , up Tính đến
受欢迎 Popular Được ưa chuộng
到......为止 Until...... Tính đến......
受...... 影响 Affected Chịu ảnh hưởng
分享 https://www.facebook.com/learningvietnamesewitheve
|
|
|
|
|
|
|
| |
本周最热论坛帖子
|